Máy khoan đá YO18 khí nén của thương hiệu Kaishan được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành như than, luyện kim, đường sắt, giao thông, bảo vệ nguồn nước, xây dựng và cung cấp đá kỹ thuật quốc phòng, khoan nghiêng, khoan lỗ.
Đặc điểm của máy khoan:
Thiết kế khoa học, bố trí cẩn thận.
Sử dụng phương pháp thiết kế hiện đại, tối ưu hóa hiệu suất của từng sản phẩm, tất cả các cơ chế hoạt động được sắp xếp theo nguyên tắc kỹ thuật của con người, để đảm bảo các sản phẩm có hiệu suất cao, hiệu quả cao và vận hành thuận tiện, an toàn.
Vật liệu chất lượng cao và rèn khoa học, thể hiện khái niệm “chất lượng”, để đảm bảo rằng các sản phẩm có độ bền cao, chống mài mòn cao và chống va đập.
Máy CNC, xử lý nhiệt dòng tự động Unicase, cho độ tin cậy “chất lượng” và “cứng”.
Từng chi tiết và đặc tính kỹ thuật búa khoan đá đều được kiểm tra thực tế bằng hệ thống máy tính của nhà sản xuất- nhằm tránh những lỗi không đáng có của con người,- và để đảm bảo rằng các sản phẩm được sản xuất có chất lượng tuyệt vời và hiệu suất vượt trội.
Thông số kỹ thuật Búa khoan đá khí nén cầm tay
Model
Mã máy |
Trọng lượng kg | Chiều dài mm | ĐK Xylanh mm | Áp lực làm việc MPa | Lực tác dụng J | Lương khí tiêu hao l/s |
YO18 | 18 | 550 | 58×45 | 0.4-0.63 | ≥22 | ≤20 |
HY18 | 18 | 590 | 58×50 | 0.4-0.63 | ≥23 | ≤24 |
YT24 | 24 | 740 | 70×70 | 0.4-0.63 | ≥28 | ≤38 |
YT28 | 28 | 740 | 80×60 | 0.4-0.63 | ≥38 | ≤63 |
MZ7665 | 26 | 720 | 76×70 | 0.4-0.63 | ≥37 | ≤63 |
Bảng báo giá cần khoan đá YO18, HY18, YT24, YT24, YT28, YN27C, YN30A
Cần khoan | Loại thường (màu đen) | Loại tốt (màu xanh) |
Cần khoan 0.5m | 150.000 vnđ | 200.000 vnđ |
Cần khoan 0,8m | 200.000 vnđ | 250.000 vnđ |
Cần khoan 1,0m | 250.000 vnđ | 300.000 vnđ |
Cần khoan 1,2m | 300.000 vnđ | 350.000 vnđ |
Cần khoan 1,5m | 350.000 vnđ | 400.000 vnđ |
Cần khoan 2,0m | 450.000 vnđ | 550.000 vnđ |
Cần khoan 2,5m | 500.000 vnđ | 650.000 vnđ |
Cần khoan 3,0m | 550.000 vnđ | 750.000 vnđ |
Cần khoan 3,5m | 600.000 vnđ | 850.000 vnđ |
Cần khoan 4,0m | 700.000 vnđ | 900.000 vnđ |
Cần khoan 4,5m | 750.000 vnđ | 950.000 vnđ |
Cần khoan 5,0m | 800.000 vnđ | 1.000.000 vnđ |
Cần khoan 5,5m | 850.000 vnđ | 1.050.000 vnđ |
Cần khoan 6,0m | 900.000 vnđ | 1.200.000 vnđ |
Bảng báo giá mũi khoan đá +, -, bi YO18, HY18, YT24, YT24, YT28, YN27C, YN30A
Mũi khoan | Mũi + | Mũi – | Mũi Bi |
Ø32 (giác 22) | 117.000 vnđ | 110.000 vnđ | 132.000 vnđ |
Ø34 (giác 22) | 121.000 vnđ | 113.000 vnđ | 135.000 vnđ |
Ø36 (giác 22) | 127.000 vnđ | 120.000 vnđ | 140.000 vnđ |
Ø38 (giác 22) | 133.000 vnđ | 125.000 vnđ | 145.000 vnđ |
Ø40 (giác 22) | 157.000 vnđ | 130.000 vnđ | 150.000 vnđ |
Ø42 (giác 22) | 145.000 vnđ | 133.000 vnđ | 155.000 vnđ |